Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起步

{getaway } , (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), sự mở máy chạy (ô tô)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起毛

    { fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai...
  • 起毛工人

    { carder } , người chải len, máy chải len
  • 起毛机

    { teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục...
  • 起毛毛圈

    { terry } , vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt )
  • 起毛的

    { cottony } , (thuộc) bông; như bông { nappy } , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót...
  • 起毛草

    { teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục...
  • 起沫

    { frothing } , sự tạo bọt, tạo bọt, sủi bọt
  • 起沫剂

    { frother } , (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)
  • 起泡

    { yeastiness } , tính chất có bọt; sự đầy bọt, tính sôi sục, tính bồng bột, (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất...
  • 起泡剂

    { frother } , (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)
  • 起泡沫

    { foam } , bọt (nước biển, bia...), bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...), (thơ ca) biển, sủi bọt, có bọt, đầy rượu,...
  • 起泡沫性

    { frothiness } , sự có bọt, sự sủi bọt, tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự
  • 起泡沫的

    Mục lục 1 {foamy } , sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt 2 {spumescent } , có bọt, đầy bọt; nổi bọt 3 {spumous } , có bọt,...
  • 起泡皂水

    { ss } , các Thánh (Saints), tàu thủy chạy bằng hơi nước (steamship)
  • 起泡的

    { bubbly } , có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, (từ lóng) rượu sâm banh { frothy } , có bọt, nổi bọt,...
  • 起泡膏

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da
  • 起波的

    { wiggly } , (thông tục) lượn sóng (đường kẻ)
  • 起波纹

    { furrow } , luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn, rạch thành...
  • 起波纹的

    { fretful } , bực bội, cáu kỉnh { tabby } , (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat), (động vật học) bướm...
  • 起浪

    { upsurge } , đợt bột phát, cn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top