Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起泡的

{bubbly } , có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, (từ lóng) rượu sâm banh


{frothy } , có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起泡膏

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da
  • 起波的

    { wiggly } , (thông tục) lượn sóng (đường kẻ)
  • 起波纹

    { furrow } , luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn, rạch thành...
  • 起波纹的

    { fretful } , bực bội, cáu kỉnh { tabby } , (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat), (động vật học) bướm...
  • 起浪

    { upsurge } , đợt bột phát, cn
  • 起浪的

    { undulatory } , gợn sóng, nhấp nhô, (thuộc) sóng
  • 起涟漪的

    { ripply } , gợn lăn tan (nước, cát...)
  • 起源

    Mục lục 1 {beginning } , phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi...
  • 起源于

    { derive } , nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ { traceable...
  • 起滤波作用

    { strobe } , ánh sáng nhấp nháy
  • 起漩涡

    { eddy } , xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc
  • 起潺潺声

    { ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt...
  • 起火

    { pyrophoric } , tự cháy; dẫn lửa
  • 起点

    { Start } , lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự...
  • 起爆剂

    { priming } , sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống...
  • 起用亲戚

    { nepotism } , gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
  • 起用亲戚的

    { nepotic } , gia đình trị
  • 起电的

    { electromotive } , điện động
  • 起电盘

    { electrophorus } , bàn khởi điện
  • 起皱

    Mục lục 1 {cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top