Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起立

{rise } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên


{uprise } , thức dậy; đứng dậy, dâng lên; mọc (mặt trời), nổi dậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起纹器

    { grainer } , thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần
  • 起绒草

    { teasel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ)
  • 起缘机

    { flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)
  • 起老茧的

    { callous } , thành chai; có chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm
  • 起草

    { draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản...
  • 起草人

    { drafter } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo...
  • 起草者

    { draftsman } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo...
  • 起落架

    { undercart } , càng (máy bay)
  • 起蒙

    { initiation } , sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một...
  • 起誓

    { adjure } , bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài { vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
  • 起誓要

    { vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
  • 起诉

    Mục lục 1 {implead } , (pháp lý) kiện, khởi tố 2 {indict } , truy tố, buộc tội 3 {indictment } , sự truy tố, sự buộc tội, bản...
  • 起诉状

    { indictment } , sự truy tố, sự buộc tội, bản cáo trạng
  • 起诉者

    { suitor } , người cầu hôn, đương sự, (pháp lý) bên nguyên
  • 起跑线

    { scratch } , hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết...
  • 起身

    { rise } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên...
  • 起边皱

    { frill } , diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ,...
  • 起重机

    { crane } , (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane),...
  • 起重机手

    { craneman } , số nhiều cranemen, công nhân lái xe cần trục
  • 起重装置

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top