Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起锚

{unmoor } , mở dây buộc (tàu); kéo neo


{weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起锚机

    { capstan } , cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
  • 起霜

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 起风

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
  • 起飞

    { launch } , xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném, phóng, quăng,...
  • 起麻醉作用

    { narcotize } , gây mê, cho uống thuốc ngủ; gây ngủ
  • 超上同调

    { hypercohomology } , siêu đối đồng đều
  • 超下同调

    { hyperhomology } , (đại số) siêu đồng đều
  • 超临界的

    { supercritical } , (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn
  • 超人

    { mahatma } , (ấn Độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng, (ấn Độ) thánh nhân, thánh sư, Lạt ma { superman...
  • 超人地

    { heroically } , anh hùng
  • 超人的

    { preterhuman } , siêu nhân, phi phàm { superhuman } , quá sức người, phi thường, siêu phàm
  • 超位

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
  • 超体积

    { hypervolume } , siêu thể tích
  • 超值

    { overflow } , sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə\'flou],...
  • 超储

    { overbought } , mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình
  • 超光度计

    { ultramicroscopic } , siêu hiển vi
  • 超几何

    { hypergeometric } , siêu bội
  • 超几何学

    { hypergeometry } , hình học cao chiều
  • 超凡技术

    { prowess } , sự anh dũng, sự dũng cảm; lòng can đảm, năng lực, khác thường
  • 超凡的

    { transcendental } , (triết học) tiên nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top