Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超大国

{superstate } , nước thống trị (các nước khác)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超大型油轮

    { supertanker } , tàu chở dầu cực lớn
  • 超密切

    { hyperosculation } , siêu mật tiếp
  • 超密切性

    { hyperosculation } , siêu mật tiếp
  • 超导

    { superconduction } , hiện tượng siêu dẫn
  • 超导体

    { superconductor } , (vật lý), (điện học) chất siêu dẫn
  • 超导性

    { superconductivity } , (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn
  • 超导电

    { superconducting } , siêu dẫn
  • 超小型

    { subminiature } , tinh vi; tinh xảo
  • 超小型元件

    { subminiature } , tinh vi; tinh xảo
  • 超小型汽车

    { subcompact } , xe ôtô nhỏ
  • 超常态

    { hypernormal } , siêu chuẩn tắc
  • 超常的

    { hypernormal } , siêu chuẩn tắc
  • 超常规

    { hypernormal } , siêu chuẩn tắc
  • 超平行

    { hyperparallels } , các đường phân kỳ (trong hình học Lôbascpxki)
  • 超平行体

    { parallelotope } , hình hòn gạch
  • 超平面

    { hyperplane } , siêu phẳng, h. of support siêu phẳng tựa, tangent h. siêu phẳng tiếp xúc
  • 超微型

    { ultramicroscopic } , siêu hiển vi
  • 超心理学

    { parapsychology } , sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường, cận tâm lý học
  • 超感觉的

    { pretersensual } , siêu cảm giác
  • 超敏感性

    { supersensitivity } , tính quá nhạy cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top