Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超然的

{detached } , rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超物质

    { hyperphysical } , phi thường, siêu phẩm
  • 超环面

    { hypertorus } , siêu xuyến
  • 超现代的

    { ultramodern } , tối tân
  • 超现实主义

    { superrealism } , (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực { surrealism } , (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực
  • 超球

    { hypersphere } , siêu cầu
  • 超球面

    { hypersphere } , siêu cầu
  • 超电导的

    { superconductive } , siêu dẫn
  • 超电流

    { supercurrent } , siêu dòng điện; dòng điện cực mạnh
  • 超目

    { superorder } , (sinh vật học) liên bộ
  • 超相容

    { superconsistent } , tương tích mạnh
  • 超硬

    { superhard } , siêu cứng
  • 超空间

    { hyperspace } , (toán học) siêu không gian
  • 超立方体

    { hypercube } , hình siêu lập phương
  • 超类

    { superclass } , (sinh vật học) liên lớp
  • 超紧

    { supercompact } , (đại số) siêu compact
  • 超级商场

    { superstore } , cửa hàng lớn
  • 超级大国

    { superpower } , siêu cường (quốc)
  • 超级市场

    { supermarket } , cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)
  • 超级文本

    { hypertext } , siêu văn bản
  • 超级明星

    { superstar } , (THGT) siêu sao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top