Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超电流

{supercurrent } , siêu dòng điện; dòng điện cực mạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超目

    { superorder } , (sinh vật học) liên bộ
  • 超相容

    { superconsistent } , tương tích mạnh
  • 超硬

    { superhard } , siêu cứng
  • 超空间

    { hyperspace } , (toán học) siêu không gian
  • 超立方体

    { hypercube } , hình siêu lập phương
  • 超类

    { superclass } , (sinh vật học) liên lớp
  • 超紧

    { supercompact } , (đại số) siêu compact
  • 超级商场

    { superstore } , cửa hàng lớn
  • 超级大国

    { superpower } , siêu cường (quốc)
  • 超级市场

    { supermarket } , cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)
  • 超级文本

    { hypertext } , siêu văn bản
  • 超级明星

    { superstar } , (THGT) siêu sao
  • 超级星体

    { superstar } , (THGT) siêu sao
  • 超级计算机

    { supercomputer } , siêu máy tính
  • 超级辗光机

    { supercalender } , trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng, cán (giấy) bằng trục cán
  • 超级链接

    { hyperlink } , (tin học) siêu liên kết
  • 超绝的

    { transcendent } , siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, (triết học) siêu nghiệm
  • 超群

    { hypergroup } , (đại số) siêu nhóm { preeminence } , sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái...
  • 超群地

    { excellently } , xuất sắc, tuyệt vời
  • 超群的

    { preeminent } , xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top