- Từ điển Trung - Việt
超越
{outdo } , vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn
{outreach } , vượt hơn, với xa hơn
{overpass } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
{surmount } , khắc phục, vượt qua, ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
{surpass } , hơn, vượt, trội hơn
{transcend } , vượt quá, hơn
{transcendence } , tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm
{transcendency } , tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
超越常人者
{ hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) -
超越度
{ overshoot } , bắn quá đích, cường điệu, phóng đại, làm quá, vượt quá -
超越现世的
{ extramundane } , ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ -
超越的
{ exceeding } , vượt bực; trội; quá chừng -
超越空间
{ hyperspace } , (toán học) siêu không gian -
超越误差
{ overrun } , sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə\'rʌn], tràn qua, lan qua, tàn... -
超载
Mục lục 1 {overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất... -
超载放牧
{ overgraze } , chăn thả quá mức -
超载的
{ overweighted } , bị chất quá nặng -
超过
Mục lục 1 {above } , trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemMammals I
442 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?