Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超越误差

{overrun } , sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình), (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超载

    Mục lục 1 {overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất...
  • 超载放牧

    { overgraze } , chăn thả quá mức
  • 超载的

    { overweighted } , bị chất quá nặng
  • 超过

    Mục lục 1 {above } , trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn,...
  • 超过…速度

    { outpace } , đi nhanh hơn
  • 超过其他

    { exceed } , trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
  • 超过凡人的

    { preterhuman } , siêu nhân, phi phàm
  • 超过正常的

    { paranormal } , huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích)
  • 超过负荷

    { overload } , lượng quá tải, chất quá nặng
  • 超过重量

    { overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng...
  • 超过重量的

    { overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng...
  • 超速

    { speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc,...
  • 超速离心机

    { supercentrifuge } , siêu ly tâm
  • 超速离心的

    { ultracentrifugal } , (thuộc) máy siêu ly tâm
  • 超速行驶

    { speeding } , sự lái xe quá tốc độ quy định
  • 超速道路

    { clearway } , con đường cấm xe cộ không được dừng lại
  • 超道德的

    { amoral } , không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý, không có ý thức về luân lý
  • 超重

    { superheavy } , siêu nặng
  • 超重的

    { overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng...
  • 超钻

    { subdrilling } , sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top