Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超过重量的

{overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng hợp lệ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá, cân nặng hơn, có trọng lượng hơn, đè trĩu lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超速

    { speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc,...
  • 超速离心机

    { supercentrifuge } , siêu ly tâm
  • 超速离心的

    { ultracentrifugal } , (thuộc) máy siêu ly tâm
  • 超速行驶

    { speeding } , sự lái xe quá tốc độ quy định
  • 超速道路

    { clearway } , con đường cấm xe cộ không được dừng lại
  • 超道德的

    { amoral } , không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý, không có ý thức về luân lý
  • 超重

    { superheavy } , siêu nặng
  • 超重的

    { overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng...
  • 超钻

    { subdrilling } , sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm
  • 超铀

    { transuranium } , nguyên tố siêu urani
  • 超铀的

    { transuranic } , (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u,ra,i,um, có tính phóng xạ cao
  • 超锚环

    { hypertorus } , siêu xuyến
  • 超限

    { transfinite } , siêu hạn
  • 超限应变

    { supertension } , điện áp rất cao (trên 200 kv), sự tăng điện áp quá mức, cao áp
  • 超雌

    { superfemale } , (sinh học) thể (vật) cái trội
  • 超雌性

    { superfemale } , (sinh học) thể (vật) cái trội
  • 超音

    { supersound } , siêu âm
  • 超音波学

    { supersonics } , siêu âm học { ultrasonics } , khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm
  • 超音速的

    { ultrasonic } , siêu âm
  • 超额

    { excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top