Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超重的

{overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng hợp lệ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá, cân nặng hơn, có trọng lượng hơn, đè trĩu lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超钻

    { subdrilling } , sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm
  • 超铀

    { transuranium } , nguyên tố siêu urani
  • 超铀的

    { transuranic } , (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u,ra,i,um, có tính phóng xạ cao
  • 超锚环

    { hypertorus } , siêu xuyến
  • 超限

    { transfinite } , siêu hạn
  • 超限应变

    { supertension } , điện áp rất cao (trên 200 kv), sự tăng điện áp quá mức, cao áp
  • 超雌

    { superfemale } , (sinh học) thể (vật) cái trội
  • 超雌性

    { superfemale } , (sinh học) thể (vật) cái trội
  • 超音

    { supersound } , siêu âm
  • 超音波学

    { supersonics } , siêu âm học { ultrasonics } , khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm
  • 超音速的

    { ultrasonic } , siêu âm
  • 超额

    { excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số...
  • 超额利润

    { superprofit } , siêu lợi nhuận
  • 超额完成

    { overfulfil } , hoàn thành vượt mức
  • 超高

    { superelevation } , (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng), sự đắp cao lên,...
  • 超高压

    { supertension } , điện áp rất cao (trên 200 kv), sự tăng điện áp quá mức, cao áp
  • 超高层大楼

    { skyscraper } , như skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)
  • 超高的

    { superhigh } , siêu cao; cực cao
  • 超高速的

    { superfast } , cực nhanh
  • 超高频

    { UHF } , siêu cao tần (ultra,high frequency)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top