Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

越南

{Vietnam } , (địa lý) Việt Nam



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 越南人

    { vietnamese } , (thuộc) Việt nam, người Việt nam, tiếng Việt
  • 越发

    { still } , im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,...
  • 越桔

    { bilberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 越橘的一种

    { blueberry } , cây việt quất
  • 越橘类

    { huckleberry } , cây việt quất, trái việt quất
  • 越界

    { transgress } , vượt quá, phạm, vi phạm, (tôn giáo) phạm tội, (pháp lý) phạm pháp
  • 越轨

    Mục lục 1 {aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường 2 {aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác...
  • 越过

    Mục lục 1 {across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia,...
  • 越野的

    { cross -country } , băng đồng, việt dã
  • 越野竞走者

    { harrier } , chó săn thỏ, (số nhiều) đoàn đi săn thỏ, (động vật học) diều mướp, kẻ quấy rầy, kẻ cướp bóc, kẻ tàn...
  • 越野赛跑

    { flat race } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)
  • 越野障碍赛

    { steeplechase } , cuộc đua ngựa vượt rào, cuộc chạy đua băng đồng, cuộc chạy việt dã
  • 趋于

    { Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,...
  • 趋于时尚的

    { faddish } , kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi { faddy } , kỳ cục, dở hơi, gàn,...
  • 趋于时尚者

    { faddist } , người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi
  • 趋光性

    { phototaxis } , (sinh vật học) tính theo ánh sáng
  • 趋势

    Mục lục 1 {Current } , dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận,...
  • 趋势预测

    { Forecast } , sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước; dự báo
  • 趋化性的

    { chemotactic } , theo hoá chất
  • 趋向

    Mục lục 1 {run } , sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top