Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

足足

{good } , tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành; có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái, được hưởng một thời gian vui thích, hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân, đúng, phải, tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị, khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức, thân, nhà (dùng trong câu gọi), khá nhiều, khá lớn, khá xa, ít nhất là, hầu như, coi như, gần như, giúp đỡ (ai), rất tốt, rất ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp, chào (trong ngày); tạm biệt nhé, chào (buổi sáng), chào (buổi chiều), chào (buổi tối), chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé, chúc may mắn, (thông tục) lương cao, có ý muốn làm cái gì, vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn, thực hiện; giữ (lời hứa), giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa, bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa, xác nhận, chứng thực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ, vẫn còn giá trị; vẫn đúng, (xem) part, (từ lóng) nói dối nghe được đấy, các vị tiên, điều thiện, điều tốt, điều lành, lợi, lợi ích, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức, đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì, không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì, mãi mãi, vĩnh viễn, được lâi, được lời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 足趾

    { toe } , ngón chân, mũi (giày, dép, ủng), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, (xem) tread, chết, bỏ...
  • 足趾向内的

    { in -toed } , có ngón chân quay vào trong
  • 足迹

    Mục lục 1 {footmark } , vết chân, dấu chân 2 {footprint } , dấu chân, vết chân 3 {footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu...
  • 足阳明胃经

    { St } , Thánh (Saint), phố, đường phố (Street), đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)
  • 足鳃

    { podobranchiae } , số nhiều, (động vật học) chân , mang
  • { grovel } , nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
  • { dactylus } , ngón (côn trùng)
  • 趾背行性

    { dorsigrade } , đi bằng mu bàn chân
  • 趾行动物

    { digitigrade } , (động vật học) đi bằng đầu ngón
  • 趾行的

    { digitigrade } , (động vật học) đi bằng đầu ngón
  • 趾行类的

    { digitigrade } , (động vật học) đi bằng đầu ngón
  • 趾部

    { toe } , ngón chân, mũi (giày, dép, ủng), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, (xem) tread, chết, bỏ...
  • 趾骨

    { phalange } , (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng, hội đoàn thể, (như) phalanstery, (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân),...
  • { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 跃步

    { galloping } , tiến triển nhanh
  • 跃立的

    { rampant } , chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn (tệ hại xã hội,...
  • 跃起

    { capriole } , sự nhảy lồng lên (ngựa), nhảy lồng lên (ngựa)
  • 跃迁

    { transition } , sự chuyển tiếp, sự quá độ, (âm nhạc) sự chuyển giọng, (kiến trúc) sự đổi kiểu, (y học) u có thể tái...
  • 跃过

    { hop } , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;...
  • 跃进

    { leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top