Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

足迹

Mục lục

{footmark } , vết chân, dấu chân


{footprint } , dấu chân, vết chân


{footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, làm theo ai, theo gương ai


{slot } , đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren, cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà), khía đường rãnh; đục khe; ren


{spoor } , dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật), theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật)


{track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích (xe tăng...), theo hút, theo vết chân, đi tìm, đi đúng đường, trật bánh (xe lửa), lạc đường, lạc lối, mất hút, mất dấu vết, lạc đề, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm, theo dấu chân, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai, theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), theo dõi, giết ai ngay tại chỗ, mất hút, mất dấu vết, (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn, đuổi theo (ai), đi thẳng về phía, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối, theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã, để lại dấu vết, (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo), theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 足阳明胃经

    { St } , Thánh (Saint), phố, đường phố (Street), đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)
  • 足鳃

    { podobranchiae } , số nhiều, (động vật học) chân , mang
  • { grovel } , nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
  • { dactylus } , ngón (côn trùng)
  • 趾背行性

    { dorsigrade } , đi bằng mu bàn chân
  • 趾行动物

    { digitigrade } , (động vật học) đi bằng đầu ngón
  • 趾行的

    { digitigrade } , (động vật học) đi bằng đầu ngón
  • 趾行类的

    { digitigrade } , (động vật học) đi bằng đầu ngón
  • 趾部

    { toe } , ngón chân, mũi (giày, dép, ủng), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, (xem) tread, chết, bỏ...
  • 趾骨

    { phalange } , (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng, hội đoàn thể, (như) phalanstery, (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân),...
  • { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 跃步

    { galloping } , tiến triển nhanh
  • 跃立的

    { rampant } , chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn (tệ hại xã hội,...
  • 跃起

    { capriole } , sự nhảy lồng lên (ngựa), nhảy lồng lên (ngựa)
  • 跃迁

    { transition } , sự chuyển tiếp, sự quá độ, (âm nhạc) sự chuyển giọng, (kiến trúc) sự đổi kiểu, (y học) u có thể tái...
  • 跃过

    { hop } , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;...
  • 跃进

    { leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến...
  • 跋扈

    { domineer } , hành động độc đoán, có thái độ hống hách, (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp { rampancy } , sự hung hăng, sự...
  • 跋扈地

    { domineeringly } , độc đoán, chuyên quyền
  • 跋扈的

    { domineering } , độc đoán, hống hách, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top