Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跑过下面

{underrun } , chạy qua phía dưới, (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跑道

    { racetrack } , trường đua ngựa { runway } , lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...), đường...
  • 跑马场

    { turf } , lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), Ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa, lát bằng tảng đất có cỏ,...
  • 跑龙套角色

    { walk -on } , (SKHấU) vai phụ
  • 跗舟

    { cymbium } , (giải phẫu) xương thuyền
  • 跗节肉肿

    { spavin } , bệnh đau khớp (của ngựa)
  • 跗节肉肿的

    { spavined } , mắc bệnh đau khớp (ngựa)
  • 跗骨的

    { tarsal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân
  • { lameness } , sự què quặt, sự đi khập khiễng, tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)
  • 跛地

    { haltingly } , khấp khiểng, tập tễnh (đi), ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, ngắc ngứ (nói...)
  • 跛的

    { cripple } , người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • 跛者

    { cripple } , người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • 跛脚的

    { spavined } , mắc bệnh đau khớp (ngựa)
  • 跛行

    { claudication } , tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què { hobble } , dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà...
  • 跛行地

    { limpingly } , khập khiễng { limply } , ẻo lả, yếu ớt
  • 跛行症

    { springhalt } , Cách viết khác : stringhalt { stringhalt } , Cách viết khác : springhalt
  • 跛行的

    { gammy } , như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực
  • 跛足的

    { gammy } , như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực { lame } , què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng;...
  • 距离

    Mục lục 1 {distance } , khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài...
  • 距离相等的

    { equidistant } , (toán học) cách đều
  • 距骨

    { astragalus } , (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại { talus } , bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, (giải phẫu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top