Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

距骨

{astragalus } , (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại


{talus } , bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, (giải phẫu) xương sên, (địa lý,địa chất) lở tích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跟班

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 跟着发生

    { ensue } , xảy ra sau đó, (+ from, on) sinh ra từ, (kinh thánh) tìm kiếm
  • 跟踪

    Mục lục 1 {dog } , chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng...
  • 跟踪器

    { tracker } , người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt
  • 跟踪者

    { henchman } , (chính trị) tay sai, (sử học) người hầu cận
  • 跟踪追寻

    { pug } , (động vật học) (như) pug,dog, (như) pug,nose, (từ lóng), (viết tắt) của pugilist, đất sét trộn (để làm gạch...),...
  • 跟随

    { follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo,...
  • 跟骨

    { calcaneus } , số nhiều calcanei, xương gót; cựa chim
  • { stride } , bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của...
  • 跨上马鞍

    { saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính...
  • 跨句连接的

    { enjambment } , (thơ ca) câu thơ vắt dòng
  • 跨国公司

    { multinational } , bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
  • 跨坐

    { bestride } , ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang { bestrode } , ngồi giạng chân trên,...
  • 跨姿

    { spraddle } , giạng chân
  • 跨学科

    { interdisciplinary } , gồm nhiều ngành học thuật
  • 跨导

    { transconductance } , độ hỗ dẫn
  • 跨接

    { cross -over } , sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, sự tạp giao, sự lai giống
  • 跨接线

    { jumper } , người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...), dây néo cột buồm, choòng (đục đá), áo...
  • 跨步

    { step } , bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...),...
  • 跨着

    { astraddle } , đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top