Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跨步

{step } , bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跨着

    { astraddle } , đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên
  • 跨讯息

    { transinformation } , thông tin
  • 跨越

    { astride } , cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa, đứng dạng chân, (+ of) cưỡi lên, (quân sự) đóng chắn ngang đường { bridge...
  • 跨距

    { span } , gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây...
  • 跨轨信号杆

    { gantry } , giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt) { gauntry...
  • 跨过

    { bestride } , ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang { bestrode } , ngồi giạng chân trên,...
  • 跨骑

    { astride } , cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa, đứng dạng chân, (+ of) cưỡi lên, (quân sự) đóng chắn ngang đường { bestride...
  • { genuflect } , quỳ gối (để lễ)
  • 跪下

    { kneel } , quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
  • 跪倒

    { prostration } , sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình...
  • 跪台

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • 跪垫

    { hassock } , chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ), túm cỏ dày, (địa lý,ddịa...
  • 跪拜

    { genuflexion } , sự quỳ gối (để lễ)
  • 跪拜台

    { faldstool } , ghế cầu kinh, bàn đọc kinh ở nhà thờ, ghế của giám mục
  • 跪拜者

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • 跪着

    { kneel } , quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
  • 跪者

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • Mục lục 1 {pathway } , đường mòn, đường nhỏ 2 {road } , con đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường phố, cách,...
  • 路傍

    { roadside } , bờ đường, lề đường, bên đường
  • 路劫

    { highwayman } , kẻ cướp đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top