Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跨越

{astride } , cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa, đứng dạng chân, (+ of) cưỡi lên, (quân sự) đóng chắn ngang đường


{bridge } , (đánh bài) brit, cái cầu, sống (mũi), cái ngựa đàn (viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận, (xem) burn, xây cầu qua (sông...), vắt ngang, vượt qua, khắc phục, lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ


{span } , gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây ((có) hai mái, cặp (bò, ngựa, lừa...), (hàng không) sải cánh (của máy bay), (hàng hải) nút thòng lọng, băng qua, bắc qua (một con sông), bắc cầu (qua sông), nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...), đo sải, đo bằng gang tay, (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跨距

    { span } , gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây...
  • 跨轨信号杆

    { gantry } , giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt) { gauntry...
  • 跨过

    { bestride } , ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang { bestrode } , ngồi giạng chân trên,...
  • 跨骑

    { astride } , cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa, đứng dạng chân, (+ of) cưỡi lên, (quân sự) đóng chắn ngang đường { bestride...
  • { genuflect } , quỳ gối (để lễ)
  • 跪下

    { kneel } , quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
  • 跪倒

    { prostration } , sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình...
  • 跪台

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • 跪垫

    { hassock } , chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ), túm cỏ dày, (địa lý,ddịa...
  • 跪拜

    { genuflexion } , sự quỳ gối (để lễ)
  • 跪拜台

    { faldstool } , ghế cầu kinh, bàn đọc kinh ở nhà thờ, ghế của giám mục
  • 跪拜者

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • 跪着

    { kneel } , quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
  • 跪者

    { kneeler } , người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
  • Mục lục 1 {pathway } , đường mòn, đường nhỏ 2 {road } , con đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường phố, cách,...
  • 路傍

    { roadside } , bờ đường, lề đường, bên đường
  • 路劫

    { highwayman } , kẻ cướp đường
  • 路基

    { bed } , cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu,...
  • 路基整平机

    { subgrader } , máy san nền đất
  • 路径

    { path } , đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối { paths } , như path { Route } , tuyến đường, đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top