Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

路程表

{hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 路程计

    { perambulator } , xe đẩy trẻ con { viameter } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
  • 路线

    Mục lục 1 {course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course),...
  • 路边

    { roadside } , bờ đường, lề đường, bên đường
  • 路边的

    { roadside } , bờ đường, lề đường, bên đường
  • 路边石

    { curbstone } , đá lát lề đường
  • 路过的

    { transient } , ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc)...
  • 路途

    { way } , đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương...
  • 路面底层

    { subcrust } , lớp dưới áo đường; nền đường
  • 路面砖

    { paver } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 路面破坏机

    { scarifier } , (nông nghiệp) máy xới
  • Mục lục 1 {bounce } , sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống...
  • 跳上

    { hop } , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;...
  • 跳伞

    { bail } , (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra...
  • 跳伞人

    { parachutist } , người nhảy dù
  • 跳伞者

    { parachuter } ,jumper) /\'pærəʃu:t,dʤʌmpə/, người nhảy dù
  • 跳伞装

    { catsuit } , áo khoác dài từ cổ tới chân
  • 跳伦巴舞

    { rumba } , điệu nhảy rumba
  • 跳出

    { DAP } , sự nảy lên (quả bóng)/dib/, câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước), nảy lên (quả bóng), hụp nhẹ (chim),...
  • 跳出水面

    { breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm,...
  • 跳动

    Mục lục 1 {flounce } , sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đi hối hả, khoa tay múa chân, đường viền ren (ở váy phụ nữ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top