Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跳伞人

{parachutist } , người nhảy dù



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跳伞者

    { parachuter } ,jumper) /\'pærəʃu:t,dʤʌmpə/, người nhảy dù
  • 跳伞装

    { catsuit } , áo khoác dài từ cổ tới chân
  • 跳伦巴舞

    { rumba } , điệu nhảy rumba
  • 跳出

    { DAP } , sự nảy lên (quả bóng)/dib/, câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước), nảy lên (quả bóng), hụp nhẹ (chim),...
  • 跳出水面

    { breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm,...
  • 跳动

    Mục lục 1 {flounce } , sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đi hối hả, khoa tay múa chân, đường viền ren (ở váy phụ nữ),...
  • 跳动声

    { ticktack } , tiếng tích tắc (của đồng hồ), tiếng đập của tim, hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi)
  • 跳动的

    { jumpy } , hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả) { pulsatile...
  • 跳华尔兹舞

    { waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
  • 跳单步舞

    { one -step } , (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp, nhảy điệu một nhịp
  • 跳康茄舞

    { conga } , nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc
  • 跳弹

    { ricochet } , sự ném thia lia, sự bắn thia lia, ném thia lia, bắn thia lia
  • 跳探戈舞

    { tango } , điệu nhảy tănggô, nhảy điệu tănggô
  • 跳摇摆舞

    { jive } , nhạc ja, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên...
  • 跳曼波

    { mambo } , điệu nhảy giống rumba
  • 跳板

    { gangplank } , ván cầu (để lên xuống tàu) { gangway } , lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau...
  • 跳栏

    { hurdle } , bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào), (the...
  • 跳桑巴舞

    { samba } , điệu nhảy xamba, điệu nhảy xamba
  • 跳水

    { dive } , sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng...
  • 跳水池

    { plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top