Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跳探戈舞

{tango } , điệu nhảy tănggô, nhảy điệu tănggô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跳摇摆舞

    { jive } , nhạc ja, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên...
  • 跳曼波

    { mambo } , điệu nhảy giống rumba
  • 跳板

    { gangplank } , ván cầu (để lên xuống tàu) { gangway } , lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau...
  • 跳栏

    { hurdle } , bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào), (the...
  • 跳桑巴舞

    { samba } , điệu nhảy xamba, điệu nhảy xamba
  • 跳水

    { dive } , sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng...
  • 跳水池

    { plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn,...
  • 跳水者

    { diver } , người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi
  • 跳汰机

    { jigger } , người nhảy điệu jig
  • 跳滑步

    { glissade } , (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc...
  • 跳爵士乐

    { jazz } , nhạc ja, điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà,...
  • 跳环舞

    { poussette } , điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay, nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay
  • 跳球

    { tip -off } , sự mách nước, lời mách nước
  • 跳的

    { vaulting } , (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào
  • 跳着

    { skippingly } , nhảy, nhảy nhót, hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng
  • 跳级

    { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 跳绳

    { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 跳脚尖舞

    { toe -dance } , điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân
  • 跳脱衣舞

    { striptease } , điệu múa thoát y; thoát y vũ
  • 跳舞

    { dance } , sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây khó khăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top