Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跳水池

{plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm), nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...), lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...), lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới (ngựa), chúi tới (tàu), (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跳水者

    { diver } , người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi
  • 跳汰机

    { jigger } , người nhảy điệu jig
  • 跳滑步

    { glissade } , (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc...
  • 跳爵士乐

    { jazz } , nhạc ja, điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà,...
  • 跳环舞

    { poussette } , điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay, nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay
  • 跳球

    { tip -off } , sự mách nước, lời mách nước
  • 跳的

    { vaulting } , (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào
  • 跳着

    { skippingly } , nhảy, nhảy nhót, hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng
  • 跳级

    { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 跳绳

    { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 跳脚尖舞

    { toe -dance } , điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân
  • 跳脱衣舞

    { striptease } , điệu múa thoát y; thoát y vũ
  • 跳舞

    { dance } , sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây khó khăn...
  • 跳舞场

    { ballroom } , phòng khiêu vũ
  • 跳舞者

    { dancer } , người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
  • 跳芭蕾舞者

    { ballet -dancer } , diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
  • 跳虫

    { springtail } , (động vật) bọ đuôi bật
  • 跳蚤

    { flea } , (động vật học) con bọ chét, rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn, (thông tục) sự khiển trách nặng nề, sự từ chối...
  • 跳蚤的一种

    { chigoe } , (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu)
  • 跳蛙游戏

    { cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top