Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跳着

{skippingly } , nhảy, nhảy nhót, hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跳级

    { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 跳绳

    { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 跳脚尖舞

    { toe -dance } , điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân
  • 跳脱衣舞

    { striptease } , điệu múa thoát y; thoát y vũ
  • 跳舞

    { dance } , sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây khó khăn...
  • 跳舞场

    { ballroom } , phòng khiêu vũ
  • 跳舞者

    { dancer } , người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
  • 跳芭蕾舞者

    { ballet -dancer } , diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
  • 跳虫

    { springtail } , (động vật) bọ đuôi bật
  • 跳蚤

    { flea } , (động vật học) con bọ chét, rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn, (thông tục) sự khiển trách nặng nề, sự từ chối...
  • 跳蚤的一种

    { chigoe } , (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu)
  • 跳蛙游戏

    { cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
  • 跳该舞

    { galop } , điệu múa tẩu mã, điệu múa tẩu mã
  • 跳读

    { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 跳起

    { Start } , lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự...
  • 跳越

    { jump } , sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt...
  • 跳跃

    Mục lục 1 {bounce } , sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống...
  • 跳跃床

    { trampoline } , tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn), dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo
  • 跳跃的

    Mục lục 1 {bouncing } , to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát 2 {jumpy } , hay giật mình, hay hốt hoảng...
  • 跳跃的人

    { bouncer } , vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top