Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跳跃的人

{bouncer } , vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)


{springer } , người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà, (như) springbok, (như) spring_chicken



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跳跃者

    { jumper } , người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...), dây néo cột buồm, choòng (đục đá), áo...
  • 跳踢踏舞

    { tap -dance } , điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ), nhảy điệu clacket
  • 跳过

    { leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến...
  • 跳过的

    { vaulting } , (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào
  • 跳进

    { plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn,...
  • 跳进的人

    { plunger } , người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, Pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ...
  • 跳飞

    { ricochet } , sự ném thia lia, sự bắn thia lia, ném thia lia, bắn thia lia
  • 跳鼠

    { jerboa } , (động vật học) chuột nhảy
  • 践踏

    Mục lục 1 {override } , cưỡi (ngựa) đến kiệt lực, cho quân đội tràn qua (đất địch), cho ngựa giày xéo, (nghĩa bóng) giày...
  • 跷跷板

    { seesaw } , ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng...
  • { stomp } , (+about, around, off) (THGT) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy...
  • 跺脚

    { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày...
  • 踌躇

    Mục lục 1 {boggle } , chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng, nói loanh quanh; nói...
  • 踌躇不前

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
  • 踌躇不定的

    { irresolute } , do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết
  • 踌躇地

    { haltingly } , khấp khiểng, tập tễnh (đi), ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, ngắc ngứ (nói...) { hesitantly } , do dự, ngại ngùng,...
  • 踌躇的

    { hesitant } , do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
  • Mục lục 1 {hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật...
  • 踏动踏板

    { treadle } , bàn đạp, đạp bàn đạp, đạp
  • 踏勘

    { exploration } , sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top