- Từ điển Trung - Việt
身体的
{bodily } , (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả
{corporal } , (tôn giáo) khăn thánh, (quân sự) hạ sĩ, cai, (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác, cá nhân, riêng
{personal } , cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
{physical } , (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật lý, (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể, (xem) jerk
{somatic } , (sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
身体组织的
{ systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu) -
身体细胞
{ soma } , thân thể; thể; khúc; đốt, phần sinh dưỡng -
身分
Mục lục 1 {identity } , tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét... -
身分不明的
{ unidentified } , không được đồng nhất hoá, chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích -
身分证
{ ID } , (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng -
身历声
{ stereophony } , môn âm thanh lập thể -
身心愉快
{ invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái -
身手灵活的
{ light -fingered } , khéo tay, nhanh tay, tài ăn cắp, tài xoáy -
身无分文
{ impecuniosity } , sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu -
身无分文的
{ impecunious } , túng thiếu { skint } , không có đồng tiền nào, kiết xác { strapped } , (+for something) (THGT) kẹt, không có đủ... -
身材
{ inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một chút... -
身材短小的
{ runty } , còi cọc -
身材较高的
{ tallish } , dong dỏng cao, khá cao -
身长
{ stature } , vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển -
身高
{ height } , chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất { inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ... -
躯干
{ trunk } , thân (cây, cột, người, thú), hòm, rương; va li, (như) trunk,line, vòi (voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng, (số nhiều)... -
躯干的
{ truncal } , (thuộc) thân (người, cây...) { trunk } , thân (cây, cột, người, thú), hòm, rương; va li, (như) trunk,line, vòi (voi),... -
躯质
{ somatoplasm } , chất xôma -
躲入洞内
{ earth } , đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất, (hoá học) đất, hang (cáo, chồn...), trần gian, cõi... -
躲开
{ dodge } , động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.