Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

躲入洞内

{earth } , đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất, (hoá học) đất, hang (cáo, chồn...), trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục), thôi mơ tưởng mà trở về thực tế, (xem) move, vun (cây); lấp đất (hạt giống), đuổi (cáo...) vào hang, chạy vào hang (cáo...), điện đặt dây đất, nối với đất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 躲开

    { dodge } , động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác...
  • 躲猫猫

    { peekaboo } , (Mỹ) ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con)
  • 躲蔽处

    { nook } , góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...)
  • 躲藏

    Mục lục 1 {concealment } , sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm 2 {hide } , da sống (chưa...
  • 躲藏处

    { hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy...
  • 躲避

    Mục lục 1 {avoid } , tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ) 2 {evadable } , có...
  • 躲闪的

    { dodgy } , tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
  • 躲闪者

    { dodger } , người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo...
  • 躺下

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 躺倚

    { chaise longue } , ghế dài
  • 躺卧

    { lie -down } , sự ngả lưng
  • 躺卧示威

    { lie -in } , sự nằm nán lại, sự ngủ nướng
  • 躺卧餐桌

    { triclinium } , danh từ, số nhiều triclinia
  • 躺在..上面

    { overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)
  • 躺着

    { recumbency } , tư thế nằm, tư thế ngả người (vào cái gì)
  • 躺着的

    { recumbent } , nằm, tựa ngả người (vào cái gì)
  • { gharry } , (Anh,Ân) xe ngựa { rook } , (đánh cờ) quân cờ tháp, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, bịp (ai)...
  • 车体

    { bodywork } , thân xe
  • 车削螺纹

    { screwing } , sự vặn vít; sự cắt ren vít
  • 车前草

    { plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top