Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

躲避

Mục lục

{avoid } , tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)


{evadable } , có thể tránh được, có thể lảng tránh (câu hỏi)


{evade } , tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...), lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...), vượt quá (sự hiểu biết...)


{refuge } , nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh


{sheer } , chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt đối, thẳng, thẳng đứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da, quần áo may bằng vải mỏng dính, (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi), sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định), (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định), bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)


{shelter } , chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin (người lái), che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn


{weasel } , (động vật học) con chồn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 躲闪的

    { dodgy } , tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
  • 躲闪者

    { dodger } , người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo...
  • 躺下

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 躺倚

    { chaise longue } , ghế dài
  • 躺卧

    { lie -down } , sự ngả lưng
  • 躺卧示威

    { lie -in } , sự nằm nán lại, sự ngủ nướng
  • 躺卧餐桌

    { triclinium } , danh từ, số nhiều triclinia
  • 躺在..上面

    { overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)
  • 躺着

    { recumbency } , tư thế nằm, tư thế ngả người (vào cái gì)
  • 躺着的

    { recumbent } , nằm, tựa ngả người (vào cái gì)
  • { gharry } , (Anh,Ân) xe ngựa { rook } , (đánh cờ) quân cờ tháp, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, bịp (ai)...
  • 车体

    { bodywork } , thân xe
  • 车削螺纹

    { screwing } , sự vặn vít; sự cắt ren vít
  • 车前草

    { plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá
  • 车务段长

    { trainmaster } , trưởng tàu; xa trưởng
  • 车匠

    { wheelwright } , thợ chữa bánh xe, thợ đóng xe
  • 车厢

    { compartment } , gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính...
  • 车夫

    { wagoner } , người đánh xe { wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe { whip } , roi, roi da,...
  • 车床

    { lathe } , máy tiện ((cũng) turning lathe), tiện (vật gì)
  • 车床工

    { turner } , thợ tiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top