Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

躺下

{couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra, diễn đạt, diễn tả, ẩn, che đậy, (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt), đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công), rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm, nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang), ẩn náu, núp trốn, nằm phục kích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 躺倚

    { chaise longue } , ghế dài
  • 躺卧

    { lie -down } , sự ngả lưng
  • 躺卧示威

    { lie -in } , sự nằm nán lại, sự ngủ nướng
  • 躺卧餐桌

    { triclinium } , danh từ, số nhiều triclinia
  • 躺在..上面

    { overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)
  • 躺着

    { recumbency } , tư thế nằm, tư thế ngả người (vào cái gì)
  • 躺着的

    { recumbent } , nằm, tựa ngả người (vào cái gì)
  • { gharry } , (Anh,Ân) xe ngựa { rook } , (đánh cờ) quân cờ tháp, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, bịp (ai)...
  • 车体

    { bodywork } , thân xe
  • 车削螺纹

    { screwing } , sự vặn vít; sự cắt ren vít
  • 车前草

    { plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá
  • 车务段长

    { trainmaster } , trưởng tàu; xa trưởng
  • 车匠

    { wheelwright } , thợ chữa bánh xe, thợ đóng xe
  • 车厢

    { compartment } , gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính...
  • 车夫

    { wagoner } , người đánh xe { wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe { whip } , roi, roi da,...
  • 车床

    { lathe } , máy tiện ((cũng) turning lathe), tiện (vật gì)
  • 车床工

    { turner } , thợ tiện
  • 车床细工

    { turnery } , xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện
  • 车库

    { carbarn } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ để xe điện { garage } , ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, cho (ô tô) vào ga ra { hangar...
  • 车座

    { saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top