Xem thêm các từ khác
-
躺卧示威
{ lie -in } , sự nằm nán lại, sự ngủ nướng -
躺卧餐桌
{ triclinium } , danh từ, số nhiều triclinia -
躺在..上面
{ overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ) -
躺着
{ recumbency } , tư thế nằm, tư thế ngả người (vào cái gì) -
躺着的
{ recumbent } , nằm, tựa ngả người (vào cái gì) -
车
{ gharry } , (Anh,Ân) xe ngựa { rook } , (đánh cờ) quân cờ tháp, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, bịp (ai)... -
车体
{ bodywork } , thân xe -
车削螺纹
{ screwing } , sự vặn vít; sự cắt ren vít -
车前草
{ plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá -
车务段长
{ trainmaster } , trưởng tàu; xa trưởng -
车匠
{ wheelwright } , thợ chữa bánh xe, thợ đóng xe -
车厢
{ compartment } , gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính... -
车夫
{ wagoner } , người đánh xe { wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe { whip } , roi, roi da,... -
车床
{ lathe } , máy tiện ((cũng) turning lathe), tiện (vật gì) -
车床工
{ turner } , thợ tiện -
车床细工
{ turnery } , xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện -
车库
{ carbarn } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ để xe điện { garage } , ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, cho (ô tô) vào ga ra { hangar... -
车座
{ saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính... -
车把
{ thill } , càng xe, gọng xe -
车棚
{ carport } , nhà để xe { shed } , lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.