- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
车把
{ thill } , càng xe, gọng xe -
车棚
{ carport } , nhà để xe { shed } , lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...),... -
车的
{ vehicular } , (thuộc) xe cộ -
车的摇动声
{ rumble -tumble } , xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên -
车盘
{ undercarriage } , bộ bánh hạ cánh (máy bay), khung gầm, satxi (ô tô) -
车祸
{ accident } , sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp... -
车站
{ depot } , kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển và luyện quân, (quân sự) sở chỉ... -
车篷
{ calash } , xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ { capote } , áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt, mui xe -
车组
{ sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn -
车胎爆了
{ flat tire } , lốp bẹp, lốp xì hơi, (Mỹ)(LóNG) người khó chịu, người quấy rầy
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"