Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轨道

Mục lục

{coaster } , tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn), cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)


{orbit } , (giải phẫu) ổ mắt, (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ), quỹ đạo, (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động, đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)


{path } , đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối


{railway } , đường sắt, đường xe lửa, đường ray, (định ngữ) (thuộc) đường sắt


{roadway } , lòng đường; lòng cầu


{track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích (xe tăng...), theo hút, theo vết chân, đi tìm, đi đúng đường, trật bánh (xe lửa), lạc đường, lạc lối, mất hút, mất dấu vết, lạc đề, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm, theo dấu chân, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai, theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), theo dõi, giết ai ngay tại chỗ, mất hút, mất dấu vết, (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn, đuổi theo (ai), đi thẳng về phía, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối, theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã, để lại dấu vết, (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo), theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết


{trajectory } , đường đạn; quỹ đạo


{tramroad } , đường tàu điện, đường xe điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轨道的

    { orbital } , (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt, (thuộc) quỹ đạo
  • 轩缘

    { epistyle } , (kiến trúc) Acsitrap
  • 轫手

    { brakeman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...) { brakesman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
  • 轫致辐射

    { bremsstrahlung } , (Tech) bức xạ hãm
  • 转义字符

    { ESC } , phím Esc
  • 转交地址

    { forwarding address } , địa chỉ chuyển tiếp thư
  • 转付款项

    { transfer payment } , (Econ) Thanh toán chuyển nhượng.+ Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành...
  • 转位

    { dislocation } , sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...), sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế...
  • 转位器

    { changer } , (Tech) máy đổi
  • 转位期

    { metaphase } , (sinh vật học) pha giữa (phân bào)
  • 转信

    { forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa,...
  • 转借

    { subtenancy } , sự thuê lại, sự mướn lại { underlease } , sự cho thuê lại, sự cho vay lại
  • 转借人

    { sublessee } , người thuê lại
  • 转借者

    { subtenant } , người thuê lại, người mướn lại
  • 转力矩

    { torque } , (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc), (kỹ thuật) mômen xoắn
  • 转动

    Mục lục 1 {Rotation } , sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên 2 {turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...),...
  • 转动体

    { rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng)
  • 转动曲柄

    { crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
  • 转动的

    { rotational } , quay tròn, luân chuyển
  • 转包

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top