Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转播

{rebroadcast } , sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ


{rediffusion } , sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông)


{relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện học) Rơle, (rađiô) chương trình tiếp âm, (định ngữ) tiếp âm, làm theo kíp; sắp đặt theo kíp, (rađiô) tiếp âm, (điện học) đặt rơle



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转朝上

    { upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên
  • 转椅

    { swivel chair } , ghế quay
  • 转氨酶

    { transaminase } , (sinh vật học) tranxaminaza
  • 转环

    { swivel } , (kỹ thuật) khớp khuyên, xoay, quay
  • 转生

    { metempsychosis } , thuyết luân hồi
  • 转盘

    { turnplate } , bàn xoay; bộ xoay { turntable } , mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay, sàn phẳng hình tròn...
  • 转瞬间

    { transitorily } , ngắn ngủi; phù du; chớp bóng, tạm thời, chốc lát; nhất thời
  • 转矩

    { torsion } , sự xe, sự vặn, sự xoắn
  • 转租

    Mục lục 1 {relet } , cho thuê lại, cho mướn lại 2 {sublease } , sự cho thuê lại, cho thuê lại 3 {sublet } , cho thuê lại; cho thầu...
  • 转租人

    { sublessor } , người cho thuê lại
  • 转租的房屋

    { sublet } , cho thuê lại; cho thầu lại
  • 转移

    Mục lục 1 {alienation } , sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối...
  • 转移性的

    { ambulant } , (y học) di chuyển bệnh, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh), đi lại, đi chỗ này chỗ khác,...
  • 转移网络

    { TN } , (Mỹ) tấn (ton (s), tonne (s))
  • 转移酶

    { transferase } , (sinh vật học) transferaza
  • 转筒混合

    { rumbling } , sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
  • 转线路

    { crossover } , (Tech) xuyên chéo
  • 转置

    { Transpose } , đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng
  • 转节

    { trochanter } , (giải phẫu) đốt chuyển
  • 转节的

    { trochanteral } , thuộc đốt chuyển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top