Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转角

{Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục,thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, (xem) drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng (để đầu cơ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转让

    Mục lục 1 {alienate } , làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) 2 {alienation } , sự làm cho giận,...
  • 转译

    { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận...
  • 转调

    { modulate } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, (+to) làm cho phù hợp, uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng, (NHạC) chuyển...
  • 转身

    { turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,...
  • 转车

    { turnplate } , bàn xoay; bộ xoay { turntable } , mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay, sàn phẳng hình tròn...
  • 转轨

    { shunt } , sự chuyển, sự tránh, chỗ bẻ ghi sang đường xép, (điện học) Sun, chuyển hướng, (ngành đường sắt) cho (xe lửa)...
  • 转载

    { reship } , lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác { transshipment } , sự chuyển tàu,...
  • 转辙员

    { shunter } , người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), đầu tàu để chuyển đường, bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại)...
  • 转达

    { convey } , chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển, (pháp lý) chuyển nhượng,...
  • 转运带

    { conveyer } , người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt) { conveyor } , (Tech) băng truyền;...
  • 转述

    { report } , bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học...
  • 转迹线

    { roulette } , (đánh bài) Rulet, cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn), máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem), (toán học) Rulet
  • 转送

    { transference } , sự di chuyển, sự chuyển nhượng, sự nhường lại, sự thuyên chuyển (trong công tác) { Transmit } , chuyển giao,...
  • 转送者

    { transferrer } , người nhượng lại { transmitter } , người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại)
  • 转速测定法

    { tachometry } , phép đo tốc độ góc
  • 转速计

    { tachometer } , (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc
  • { yoke } , sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái...
  • { annulus } , số nhiều annuli hay annuluses, (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất), ngón nhẫn { wheel }...
  • 轮作

    { rotate } , quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
  • 轮到

    { turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top