Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轮廓

Mục lục

{adumbration } , sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm báo trước, sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm


{contour } , đường viền, đường quanh, đường nét, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng, đánh dấu bằng đường mức, đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi


{lineament } , nét; nét mặt


{Outline } , nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)


{profile } , nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng


{schema } /'ski:mətə/, lược đồ, giản đồ, sơ đồ


{silhouette } , bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轮廓优美的

    { statuesque } , như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng
  • 轮廓分明的

    { sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);...
  • 轮廓清晰的

    { clear -cut } , rõ ràng, dứt khoát
  • 轮廓线

    { contour line } , (Tech) đường đẳng trị, đường đồng mức
  • 轮廓鲜明的

    { clean -cut } , rõ ràng; sáng sủa
  • 轮形的

    { cricoid } , (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)
  • 轮椅

    { wheelchair } , xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người...
  • 轮流

    { alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế,...
  • 轮流对白

    { stichomythia } , hình thức đối thoại trong kịch cổ Hy,lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một...
  • 轮流的

    Mục lục 1 {alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người...
  • 轮爪

    { grouser } , (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
  • 轮状烟火

    { pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm
  • 轮状环缘

    { annulet } , vòng nhỏ, (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột
  • 轮状的

    { rotate } , quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
  • 轮班

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 轮生体

    { verticil } , (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng { whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học)...
  • 轮生的

    { verticillate } , (thực vật học) mọc vòng
  • 轮癣

    { ringworm } , (y học) bệnh ecpet mảng tròn
  • 轮盘赌

    { roulette } , (đánh bài) Rulet, cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn), máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem), (toán học) Rulet
  • 轮缘

    Mục lục 1 {felloe } , vành bánh xe 2 {felly } , vành bánh xe 3 {flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top