Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轮流

{alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau


{alternation } , sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên


{Rotation } , sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轮流对白

    { stichomythia } , hình thức đối thoại trong kịch cổ Hy,lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một...
  • 轮流的

    Mục lục 1 {alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người...
  • 轮爪

    { grouser } , (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
  • 轮状烟火

    { pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm
  • 轮状环缘

    { annulet } , vòng nhỏ, (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột
  • 轮状的

    { rotate } , quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
  • 轮班

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 轮生体

    { verticil } , (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng { whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học)...
  • 轮生的

    { verticillate } , (thực vật học) mọc vòng
  • 轮癣

    { ringworm } , (y học) bệnh ecpet mảng tròn
  • 轮盘赌

    { roulette } , (đánh bài) Rulet, cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn), máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem), (toán học) Rulet
  • 轮缘

    Mục lục 1 {felloe } , vành bánh xe 2 {felly } , vành bánh xe 3 {flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt)...
  • 轮胎

    { tyre } , bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe, lắp cạp vành; lắp lốp
  • 轮脚

    { caster } , thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)
  • 轮船

    { steamboat } , tàu chạy bằng hơi nước { steamship } , tàu chạy bằng hơi nước
  • 轮虫

    { Rotatoria } , số nhiều, (động vật học) ấu trùng bánh xe; luân trùng
  • 轮询

    { polling } , việc bỏ phiếu, địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
  • 轮转

    { cycle } , (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng...
  • 轮转影印

    { rotogravure } , cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay, bức tranh in bằng máy in quay
  • 轮转的

    { cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top