- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
轮脚
{ caster } , thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...) -
轮船
{ steamboat } , tàu chạy bằng hơi nước { steamship } , tàu chạy bằng hơi nước -
轮虫
{ Rotatoria } , số nhiều, (động vật học) ấu trùng bánh xe; luân trùng -
轮询
{ polling } , việc bỏ phiếu, địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử -
轮转
{ cycle } , (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng... -
轮转影印
{ rotogravure } , cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay, bức tranh in bằng máy in quay -
轮转的
{ cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ -
轮转线
{ cycloid } , (toán học) xycloit -
轮轴
{ axle } , (kỹ thuật) trục xe -
轮辐
{ spoke } , cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), lắp nan... -
轮铁
{ strake } , (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu) -
轮锤
{ Tilt } , độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn ((cũng) tilt,hammer), rất mau, hết... -
软件
{ software } , phần mềm (của máy tính) -
软件包
{ package } , gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh... -
软件名称
{ newsreader } , Cách viết khác : newscaster -
软件工程
{ SE } , Đông Nam (South,East (ern)) -
软体动物
{ mollusc } , (động vật học) động vật thân mềm { mollusk } , (động vật học) động vật thân mềm -
软体动物学
{ malacology } , khoa nghiên cứu động vật thân mềm -
软体动物的
{ molluscous } , xem mollusca, bặc nhược, mềm yếu, nhu nược -
软体动物类
{ mollusca } , động vật thân mềm, loài nhuyễn thể
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.