Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软件

{software } , phần mềm (của máy tính)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软件包

    { package } , gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh...
  • 软件名称

    { newsreader } , Cách viết khác : newscaster
  • 软件工程

    { SE } , Đông Nam (South,East (ern))
  • 软体动物

    { mollusc } , (động vật học) động vật thân mềm { mollusk } , (động vật học) động vật thân mềm
  • 软体动物学

    { malacology } , khoa nghiên cứu động vật thân mềm
  • 软体动物的

    { molluscous } , xem mollusca, bặc nhược, mềm yếu, nhu nược
  • 软体动物类

    { mollusca } , động vật thân mềm, loài nhuyễn thể
  • 软体舞师

    { contortionist } , người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo
  • 软冻

    { custard } , món sữa trứng
  • 软化

    { bate } , bớt, giảm bớt, trừ bớt, nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), ngâm mềm (da), (từ lóng) cơn giận { emolliate } ,...
  • 软化剂

    { emollient } , (dược học) làm mềm, làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (dược học) thuốc làm mềm
  • 软化的

    { softening } , sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, sự thoái hoá mỡ của não, tình trạng hoá lẩm cẩm...
  • 软口盖

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
  • 软弱

    Mục lục 1 {flabbiness } , tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị 2 {flaccidity } , tính chất mềm, tính chất...
  • 软弱地

    { flabbily } , nhẽo nhèo, ủy mị
  • 软弱的

    Mục lục 1 {feckless } , yếu ớt; vô hiệu quả, vô ích; vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận; thiếu trách nhiệm 2 {flabby...
  • 软性下疳

    { chancroid } , hạ cam
  • 软拖鞋

    { moccasin } , giày da đanh (của thổ dân Bắc,mỹ), (động vật học) rắn hổ mang
  • 软木

    { suber } , sube; (mô) bần
  • 软木似的

    { corkiness } , tính chất như bần, (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động, (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top