Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软弱

Mục lục

{flabbiness } , tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị


{flaccidity } , tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả, sự yếu đuối, tính uỷ mị


{goneness } , tình trạng kiệt sức


{paleness } , sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao, hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ


{weakness } , tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软弱地

    { flabbily } , nhẽo nhèo, ủy mị
  • 软弱的

    Mục lục 1 {feckless } , yếu ớt; vô hiệu quả, vô ích; vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận; thiếu trách nhiệm 2 {flabby...
  • 软性下疳

    { chancroid } , hạ cam
  • 软拖鞋

    { moccasin } , giày da đanh (của thổ dân Bắc,mỹ), (động vật học) rắn hổ mang
  • 软木

    { suber } , sube; (mô) bần
  • 软木似的

    { corkiness } , tính chất như bần, (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động, (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính...
  • 软木塞

    { cork } , li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), (xem) bob, mở nút chai, đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh), đóng nút bần vào...
  • 软木形成层

    { phellogen } , (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì
  • 软木斛

    { corkwood } , gỗ xốp, gỗ nhẹ
  • 软木材

    { softwood } , gỗ mềm, cây có gỗ mềm
  • 软木的

    { corky } , như li e, như bần, (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động, (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu { subereous } , có...
  • 软木皮层

    { phelloderm } , (thực vật học) lục bì
  • 软木脂

    { suberin } , (thực vật học) bẩn, chất bẩn
  • 软枝

    { switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt...
  • 软毛

    Mục lục 1 {fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng)...
  • 软泥

    { ooze } , bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi (để thuộc da), sự rỉ nước, nước rỉ ra, rỉ ra (ẩm), đưa ra, phát ra...
  • 软泥的

    { oozy } , có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước
  • 软片

    { film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
  • 软玉

    { nephrite } , (khoáng chất) Nefrit
  • 软瘤

    { ambury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ) { anbury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top