Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软片

{film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá (mắt), màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện), phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi, quay thành phim



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软玉

    { nephrite } , (khoáng chất) Nefrit
  • 软瘤

    { ambury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ) { anbury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh...
  • 软白乾酪

    { cottage cheese } , pho mát sữa gạn kem
  • 软皂

    { soft soap } , xà phòng mềm, (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu, xát xà phòng mềm vào, (thông tục) nịnh...
  • 软的

    { soft } , mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,...
  • 软盘

    { floppy } , mềm, nhẹ { floppy disk } , (Tech) đĩa mềm
  • 软着陆

    { soft landing } , sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại)
  • 软磁盘

    { diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm
  • 软管

    { hosepipe } , ống phun nước { tube } , ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật...
  • 软糖

    { panocha } , Cách viết khác : panoche
  • 软纸

    { wadding } , sự chèn; bông nỉ để chèn, sự lót; bông nỉ để lót
  • 软腭

    { soft palate } , vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)
  • 软膏

    { ointment } , thuốc mỡ { unguent } , thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...)
  • 软花属植物

    { knotgrass } , (thực vật) giống cây chút chít
  • 软薄布

    { mull } , vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, làm cẩu thả, làm ẩu;...
  • 软调的

    { low -key } , không quá sôi nổi, không quá gây xúc động
  • 软贷款

    { soft loan } , (Econ) Vốn vay ưu đãi.+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.
  • 软颚的

    { velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm
  • 软颚音

    { velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm
  • 软食

    { PAP } , thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top