Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软白乾酪

{cottage cheese } , pho mát sữa gạn kem



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软皂

    { soft soap } , xà phòng mềm, (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu, xát xà phòng mềm vào, (thông tục) nịnh...
  • 软的

    { soft } , mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,...
  • 软盘

    { floppy } , mềm, nhẹ { floppy disk } , (Tech) đĩa mềm
  • 软着陆

    { soft landing } , sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại)
  • 软磁盘

    { diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm
  • 软管

    { hosepipe } , ống phun nước { tube } , ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật...
  • 软糖

    { panocha } , Cách viết khác : panoche
  • 软纸

    { wadding } , sự chèn; bông nỉ để chèn, sự lót; bông nỉ để lót
  • 软腭

    { soft palate } , vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)
  • 软膏

    { ointment } , thuốc mỡ { unguent } , thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...)
  • 软花属植物

    { knotgrass } , (thực vật) giống cây chút chít
  • 软薄布

    { mull } , vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, làm cẩu thả, làm ẩu;...
  • 软调的

    { low -key } , không quá sôi nổi, không quá gây xúc động
  • 软贷款

    { soft loan } , (Econ) Vốn vay ưu đãi.+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.
  • 软颚的

    { velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm
  • 软颚音

    { velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm
  • 软食

    { PAP } , thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông),...
  • 软骨

    { cartilage } , sụn { gristle } , xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • 软骨病

    { gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu { rickets } , (y học) bệnh còi xương
  • 软骨瘤

    { chondroma } , (y học) bướu sụn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top