- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
软花属植物
{ knotgrass } , (thực vật) giống cây chút chít -
软薄布
{ mull } , vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, làm cẩu thả, làm ẩu;... -
软调的
{ low -key } , không quá sôi nổi, không quá gây xúc động -
软贷款
{ soft loan } , (Econ) Vốn vay ưu đãi.+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay. -
软颚的
{ velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm -
软颚音
{ velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm -
软食
{ PAP } , thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông),... -
软骨
{ cartilage } , sụn { gristle } , xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ) -
软骨病
{ gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu { rickets } , (y học) bệnh còi xương -
软骨瘤
{ chondroma } , (y học) bướu sụn -
软骨的
{ cartilaginous } , (thuộc) sụn; như sụn { gristly } , (thuộc) xương sụn, như xương sụn, có sụn -
软骨细胞
{ chondrocyte } , tế bào sụn -
软骨膜
{ perichondrium } , (giải phẫu) màng sụn -
软骨膜的
{ perichondral } , thuộc màng bao sụn -
软骨虫
{ scalawag } , súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại, (từ Mỹ,nghĩa... -
软骨质的
{ cartilaginous } , (thuộc) sụn; như sụn -
软骨颅
{ chondrocranium } , (sinh học) sọ mụn -
软骨鱼
{ elasmobranch } , số nhiều elasmobranchs, (động vật) bộ cá nhám, thuộc bộ cá nhám -
轰击
{ bombard } , bắn phá, ném bom, oanh tạc, (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời... -
轰动
{ astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động { stir } , (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.