Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软食

{PAP } , thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông), (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软骨

    { cartilage } , sụn { gristle } , xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • 软骨病

    { gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu { rickets } , (y học) bệnh còi xương
  • 软骨瘤

    { chondroma } , (y học) bướu sụn
  • 软骨的

    { cartilaginous } , (thuộc) sụn; như sụn { gristly } , (thuộc) xương sụn, như xương sụn, có sụn
  • 软骨细胞

    { chondrocyte } , tế bào sụn
  • 软骨膜

    { perichondrium } , (giải phẫu) màng sụn
  • 软骨膜的

    { perichondral } , thuộc màng bao sụn
  • 软骨虫

    { scalawag } , súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 软骨质的

    { cartilaginous } , (thuộc) sụn; như sụn
  • 软骨颅

    { chondrocranium } , (sinh học) sọ mụn
  • 软骨鱼

    { elasmobranch } , số nhiều elasmobranchs, (động vật) bộ cá nhám, thuộc bộ cá nhám
  • 轰击

    { bombard } , bắn phá, ném bom, oanh tạc, (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời...
  • 轰动

    { astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động { stir } , (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển...
  • 轰动地

    { resoundingly } , vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy
  • 轰动性的

    { tabloid } , viên thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt), thu gọn, vắn vắt
  • 轰动的

    { resounding } , vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện )
  • 轰动的事物

    { knockout } , cú đấm nốc ao, gây mê, gây ngủ, cuộc đấu loại trực tiếp, người lỗi lạc; vật bất thường, hạ đo ván...
  • 轰响

    { rolling } , (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng...
  • 轰响的

    { fulminant } , nổ, (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình
  • 轰地一声

    { slam -bang } , hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top