Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软骨细胞

{chondrocyte } , tế bào sụn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软骨膜

    { perichondrium } , (giải phẫu) màng sụn
  • 软骨膜的

    { perichondral } , thuộc màng bao sụn
  • 软骨虫

    { scalawag } , súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 软骨质的

    { cartilaginous } , (thuộc) sụn; như sụn
  • 软骨颅

    { chondrocranium } , (sinh học) sọ mụn
  • 软骨鱼

    { elasmobranch } , số nhiều elasmobranchs, (động vật) bộ cá nhám, thuộc bộ cá nhám
  • 轰击

    { bombard } , bắn phá, ném bom, oanh tạc, (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời...
  • 轰动

    { astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động { stir } , (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển...
  • 轰动地

    { resoundingly } , vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy
  • 轰动性的

    { tabloid } , viên thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt), thu gọn, vắn vắt
  • 轰动的

    { resounding } , vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện )
  • 轰动的事物

    { knockout } , cú đấm nốc ao, gây mê, gây ngủ, cuộc đấu loại trực tiếp, người lỗi lạc; vật bất thường, hạ đo ván...
  • 轰响

    { rolling } , (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng...
  • 轰响的

    { fulminant } , nổ, (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình
  • 轰地一声

    { slam -bang } , hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả
  • 轰炸

    { bomb } , quả bom, ném một quả bom vào, (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để...
  • 轰炸员

    { bomber } , máy bay ném bom, người phụ trách cắt bom
  • 轰炸机

    { bomber } , máy bay ném bom, người phụ trách cắt bom
  • 轰的一声

    { thud } , tiếng uỵch, tiếng thịch, ngã uỵch
  • 轰赶

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top