Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轰击

{bombard } , bắn phá, ném bom, oanh tạc, (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轰动

    { astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động { stir } , (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển...
  • 轰动地

    { resoundingly } , vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy
  • 轰动性的

    { tabloid } , viên thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt), thu gọn, vắn vắt
  • 轰动的

    { resounding } , vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện )
  • 轰动的事物

    { knockout } , cú đấm nốc ao, gây mê, gây ngủ, cuộc đấu loại trực tiếp, người lỗi lạc; vật bất thường, hạ đo ván...
  • 轰响

    { rolling } , (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng...
  • 轰响的

    { fulminant } , nổ, (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình
  • 轰地一声

    { slam -bang } , hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả
  • 轰炸

    { bomb } , quả bom, ném một quả bom vào, (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để...
  • 轰炸员

    { bomber } , máy bay ném bom, người phụ trách cắt bom
  • 轰炸机

    { bomber } , máy bay ném bom, người phụ trách cắt bom
  • 轰的一声

    { thud } , tiếng uỵch, tiếng thịch, ngã uỵch
  • 轰赶

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 轰隆地发出

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 轰隆地响

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 轰隆隆的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 轰鸣

    { roar } , tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử,...
  • 轰鸣的

    { plangent } , vang lên, ngân vang (tiếng), thảm thiết; than van, nài nỉ
  • Mục lục 1 {Axes } , số nhiều của axe, số nhiều của axis 2 {Axis } , trục, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục Béc,lin, Rô,ma,...
  • 轴上的

    { axile } , (sinh học) đính trụ; gắn trụ { epaxial } , trên trục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top