Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轰炸

{bomb } , quả bom, ném một quả bom vào, (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào), chất bom (vào máy bay)


{bombing } , việc ném bom



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轰炸员

    { bomber } , máy bay ném bom, người phụ trách cắt bom
  • 轰炸机

    { bomber } , máy bay ném bom, người phụ trách cắt bom
  • 轰的一声

    { thud } , tiếng uỵch, tiếng thịch, ngã uỵch
  • 轰赶

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 轰隆地发出

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 轰隆地响

    { thunder } , sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối,...
  • 轰隆隆的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 轰鸣

    { roar } , tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử,...
  • 轰鸣的

    { plangent } , vang lên, ngân vang (tiếng), thảm thiết; than van, nài nỉ
  • Mục lục 1 {Axes } , số nhiều của axe, số nhiều của axis 2 {Axis } , trục, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục Béc,lin, Rô,ma,...
  • 轴上的

    { axile } , (sinh học) đính trụ; gắn trụ { epaxial } , trên trục
  • 轴伪足

    { axopodium } , (sinh học) chân giả sợi trục
  • 轴周围的

    { axial } , (thuộc) trục; quanh trục
  • 轴开裂的

    { septifragal } , (thực vật học) huỷ vách (quả)
  • 轴心

    { Axes } , số nhiều của axe, số nhiều của axis { Axis } , trục, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục Béc,lin, Rô,ma, Tô,ki,ô...
  • 轴承

    { bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên quan, mối...
  • 轴杆

    { axostyle } , (sinh học) cuống trục
  • 轴柱

    { axostyle } , (sinh học) cuống trục
  • 轴浆

    { axoplasm } , (sinh học) chất sợi trục
  • 轴的

    { axial } , (thuộc) trục; quanh trục { axile } , (sinh học) đính trụ; gắn trụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top