Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轴突

{axon } , sợi trục (thần kinh), axon



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轴系

    { shafting } , (kỹ thuật) sự truyền động trục chung, trục dẫn động
  • 轴线

    { Axes } , số nhiều của axe, số nhiều của axis { Axis } , trục, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục Béc,lin, Rô,ma, Tô,ki,ô...
  • 轴质

    { axoplasm } , (sinh học) chất sợi trục
  • 轴距

    { wheelbase } , (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ
  • 轶事

    { ana } , bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật,...
  • 轶事一样的

    { anecdotal } , (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại
  • 轶事的

    { anecdotical } , (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại
  • 轶话集

    { legendry } , tập truyện cổ tích
  • { lightness } , tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ, tính khinh suất; tính nhẹ dạ
  • 轻举妄动

    { fribble } , người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích
  • 轻佻

    { skittish } , sự bóng, nhát, hay lồng (ngựa), đỏm dáng, õng ẹo; lẳng lơ (đàn bà)
  • 轻佻女子

    { minx } , người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa, người đàn bà lẳng lơ
  • 轻佻的

    { coltish } , còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại { frivolous } , phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn;...
  • 轻佻的女人

    { quean } , (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã, (Ê,cốt) cô gái
  • 轻佻的女子

    { hussy } , người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược
  • 轻便

    { handiness } , sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay { portability } , tính dễ mang theo, tính xách tay được
  • 轻便汽车

    { runabout } , đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, lang thang; lêu lổng
  • 轻便的

    { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 轻信

    { credulity } , tính cả tin, tính nhẹ dạ { credulousness } , tính cả tin, tính nhẹ dạ { swallow } , (động vật học) chim nhạn,...
  • 轻信地

    { credulously } , nhẹ dạ, cả tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top