Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻佻的

{coltish } , còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại


{frivolous } , phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻佻的女人

    { quean } , (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã, (Ê,cốt) cô gái
  • 轻佻的女子

    { hussy } , người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược
  • 轻便

    { handiness } , sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay { portability } , tính dễ mang theo, tính xách tay được
  • 轻便汽车

    { runabout } , đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, lang thang; lêu lổng
  • 轻便的

    { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 轻信

    { credulity } , tính cả tin, tính nhẹ dạ { credulousness } , tính cả tin, tính nhẹ dạ { swallow } , (động vật học) chim nhạn,...
  • 轻信地

    { credulously } , nhẹ dạ, cả tin
  • 轻信的

    { credulous } , cả tin, nhẹ dạ
  • 轻击

    { flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn,...
  • 轻击棒

    { putter } , người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự...
  • 轻勒

    { bridoon } , bộ cương sơ sài { snaffle } , cương ngựa không có dây cằm, gượng nhẹ người nào, (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy
  • 轻叩

    { dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • 轻吹

    { tootle } , thổi (sáo, kèn...)
  • 轻咬

    { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • 轻哼

    { croon } , tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, (Ai,len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ), hát ngâm nga nho...
  • 轻型战车

    { whippet } , chó đua, (quân sự) xe tăng nhẹ
  • 轻型燧发枪

    { fusil } , (sử học) súng hoả mai
  • 轻型装甲车

    { combat car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép
  • 轻声说

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn
  • 轻如薄膜

    { filminess } , sự mỏng nhẹ, sự mờ mờ (của một phong cảnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top