Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻度的

{longitudinal } , theo chiều dọc dọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻弹

    { flick } , cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng,...
  • 轻待

    { snub } , tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh,...
  • 轻微地

    { mildly } , nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối, nói thận trọng, nói dè...
  • 轻微的

    Mục lục 1 {mild } , nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà,...
  • 轻快

    Mục lục 1 {agility } , sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi 2 {alacrity } , sự sốt sắng, sự hoạt bát,...
  • 轻快地

    { trippingly } , nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi), lưu loát (nói)
  • 轻快地动

    { lilt } , bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, hát du dương; hát nhịp nhàng
  • 轻快地移动

    { kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ...
  • 轻快帆船

    { caravel } , (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17) { carvel } , (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây...
  • 轻快的

    Mục lục 1 {agile } , nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi 2 {airy } , ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng...
  • 轻快的动作

    { lilt } , bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, hát du dương; hát nhịp nhàng
  • 轻快脚步声

    { patter } , tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...), rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu...
  • 轻忽

    { forgot } , quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, quên, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng đắn (hành...
  • 轻打

    { tap } , vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây...
  • 轻打声

    { flick } , cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng,...
  • 轻抚

    { dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • 轻拂

    { KISS } , cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi,a đang lăn), kẹo bi đường, hôn trộm, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng...
  • 轻拍

    { chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • 轻拍的人

    { dabber } , người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ, người chấm nhẹ, người thấm nhẹ, nùi vải, nùi bông, miếng...
  • 轻推

    { jog } , cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top