Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻打

{tap } , vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)


{tit } , (thông tục) (như) teat, (động vật học) chim sẻ ngô, (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con, (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé, tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻打声

    { flick } , cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng,...
  • 轻抚

    { dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • 轻拂

    { KISS } , cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi,a đang lăn), kẹo bi đường, hôn trộm, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng...
  • 轻拍

    { chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • 轻拍的人

    { dabber } , người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ, người chấm nhẹ, người thấm nhẹ, nùi vải, nùi bông, miếng...
  • 轻推

    { jog } , cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa),...
  • 轻描淡写

    { understatement } , sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật, báo cáo không đúng sự thật
  • 轻摇

    { frisk } , sự nhảy cỡn, sự nô đùa, nhảy cỡn, nô đùa, vẫy (đuôi...) (chó), (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới,...
  • 轻撞

    { jog } , cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa),...
  • 轻擂

    { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài...
  • 轻擦

    { dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • 轻敲

    Mục lục 1 {clap } , tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay (hoan...
  • 轻敲者

    { tapper } , Manip điện báo
  • 轻易地

    { easily } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem)...
  • 轻易完成的

    { unlaboured } , thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)
  • 轻易获胜

    { tonk } , (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào)
  • 轻松

    { easiness } , sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ...
  • 轻松地

    { breezily } , hiu hiu, hớn hở, phấn khởi
  • 轻松地完成

    { breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ...
  • 轻松愉快的

    { light -hearted } , vui vẻ; vô tư lự, thư thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top