- Từ điển Trung - Việt
轻率地
{blindly } , mù, mù quáng, mò mẫm
{flippantly } , khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược
{giddily } , choáng váng, loạng choạng
{harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất
{imprudently } , thiếu thận trọng, khinh suất
{indiscreetly } , hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo
{precipitously } , (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
{rashly } , hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
{unwarily } , trạng từ, xem unwary, không cẩn thận, không thận trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
轻率地对待
{ flirt } , sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng... -
轻率的
Mục lục 1 {flippant } , thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược 2 {hare-brained... -
轻病
{ disorder } , sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở,... -
轻的
{ ethereal } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống... -
轻盈的
{ light -footed } , nhanh chân; nhanh nhẹn { lightsome } , có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, nhẹ dạ, lông... -
轻石
{ pumice } , đá bọt ((cũng) pumice stone), đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt -
轻石的
{ pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
轻石质的
{ pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
轻笑
{ chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái... -
轻粒子
{ lepton } , (vật lý) lepton (hạt cơ bản) -
轻罪
{ misdemeanor } , như misdemeanour { peccadillo } , lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể -
轻而弱者
{ gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng -
轻而薄的
{ gossamery } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng -
轻舟
Mục lục 1 {canoe } , xuồng, tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai, bơi xuồng 2 {cockboat }... -
轻航空母舰
{ baby carriage } , xe đẩy trẻ con -
轻蔑
Mục lục 1 {disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm... -
轻蔑地
Mục lục 1 {contemptuously } , khinh khỉnh 2 {disdainfully } , khinh khỉnh, miệt thị 3 {scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ,... -
轻蔑的
Mục lục 1 {contemptuous } , khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh 2 {disdainful } , có thái độ khinh... -
轻蔑语
{ pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu -
轻薄
{ frivolity } , sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào { levity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.